Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
development
[di'veləpmənt]
|
danh từ
sự trình bày, sự bày tỏ, sự thuyết minh (vấn đề, luận điểm, ý kiến...)
sự phát triển, sự mở mang, sự mở rộng, sự khuếch trương, sự phát đạt
(sinh vật học) sự phát triển
sự tiến triển
(nhiếp ảnh) việc rửa ảnh; sự hiện (ảnh)
(quân sự) sự triển khai, sự mở (một cuộc tấn công)
(toán học) sự khai triển
( số nhiều) sự việc diễn biến
đợi chờ sự việc diễn biến ra sao
vùng bị nạn thất nghiệp nghiêm trọng; vùng có thể bị nạn thất nghiệp nghiêm trọng
Chuyên ngành Anh - Việt
development
[di'veləpmənt]
|
Hoá học
phát triển, hiện ảnh, chuẩn bị khai thác
Kinh tế
phát triển
Kỹ thuật
sự phát triển, sự tiến triển; phép khai triển; sự hiện ảnh
Sinh học
phát triển
Tin học
phát triển
Toán học
sự phát triển, sự tiến triển; phép khai triển; sự hiện ảnh
Vật lý
sự phát triển, sự tiến triển; phép khai triển; sự hiện ảnh
Xây dựng, Kiến trúc
sự phát triển, sự tiến triển; sự xây dựng, sự khai lợi lưu vực
Từ điển Anh - Anh
development
|

development

development (dĭ-vĕlʹəp-mənt) noun

1. The act of developing.

2. The state of being developed.

3. A significant event, occurrence, or change.

4. A group of dwellings built by the same contractor.

5. Determination of the best techniques for applying a new device or process to production of goods or services.

6. Music. a. Elaboration of a theme with rhythmic and harmonic variations. b. The part of a movement in sonata form in which the theme is elaborated and explored.

developmenʹtal (-mĕnʹtl) adjective

developmenʹtally adverb

Synonyms: development, evolution, progress. The central meaning shared by these nouns is "a progression from a simpler or lower to a more advanced, mature, or complex form or stage": the development of an aptitude into an accomplishment; the evolution of a plant from a seed; attempts made to foster social progress.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
development
|
development
development (n)
  • event, happening, occurrence, change, incident, stage
  • growth, expansion, progress, advance, change, increase, enlargement, improvement, elaboration
    antonym: stasis
  • enhancement, expansion, advancement, training, education, extension
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]