Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
desire
[di'zaiə]
|
danh từ
sự thèm muốn; sự mong muốn, sự ao ước, sự khát khao, sự mơ ước, lòng thèm muốn, lòng khát khao
tỏ lòng mong muốn làm việc gì
thoả mãn một sự mơ ước
vật mong muốn, vật ao ước
dục vọng
lời đề nghị, lời yêu cầu; lệnh
làm việc gì theo lời yêu cầu của ai
ngoại động từ
thèm muốn; mong muốn, ao ước, khát khao, mơ ước
ao ước cái gì
mong muốn làm việc gì
đề nghị, yêu cầu; ra lệnh
yêu cầu ai làm việc gì
Chuyên ngành Anh - Việt
desire
[di'zaiə]
|
Kỹ thuật
ước muốn
Toán học
ước muốn
Từ điển Anh - Anh
desire
|

desire

desire (dĭ-zīrʹ) verb, transitive

desired, desiring, desires

1. To wish or long for; want.

2. To express a wish for; request.

noun

1. A wish or longing.

2. A request or petition.

3. The object of longing: My greatest desire is to go back home.

4. Sexual appetite; passion.

 

[Middle English desiren, from Old French desirer, from Latin dēsīderāre : dē-, de- + sīdus, sīder-, star.]

desirʹer noun

Synonyms: desire, covet, crave, want, wish. The central meaning shared by these verbs is "to have a strong longing for": desire peace; coveted the new convertible; craving fame and fortune; wanted a drink of water; got all she wished.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
desire
|
desire
desire (n)
wish, want, longing, craving, yearning, need, aspiration, plea, request, appeal, entreaty, petition
desire (v)
  • want, wish for, long for, covet, crave, yearn for
  • request, ask, require, appeal, implore (formal), entreat (formal), beg
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]