Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
depict
[di'pikt]
|
ngoại động từ ( (cũng) depicture )
vẽ
mô tả, miêu tả
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
depict
|
depict
depict (v)
portray, show, represent, describe, illustrate, paint, give a picture of

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]