Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
definition
[,defi'ni∫n]
|
danh từ
sự định nghĩa, lời định nghĩa
sự định, sự định rõ, sự xác định (quyền lợi, ranh giới...)
(vật lý) sự rõ nét (hình ảnh); độ rõ (âm thanh)
Chuyên ngành Anh - Việt
definition
[,defi'ni∫n]
|
Hoá học
xác định (tính chất)
Kỹ thuật
định nghĩa; sự xác định; độ rõ; độ rõ nét
Sinh học
xác định
Tin học
định nghĩa
Toán học
định nghĩa; sự xác định; độ rõ; độ rõ nét
Vật lý
định nghĩa; sự xác định; độ rõ; độ rõ nét
Xây dựng, Kiến trúc
định nghĩa; xác định; độ rõ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
definition
|
definition
definition (n)
  • meaning, description, explanation, classification, characterization, designation, delineation (formal), demarcation
  • clarity, sharpness, distinctness, focus, clearness, exactness
    antonym: haziness
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]