Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
decorative
['dekərətiv]
|
tính từ
để trang hoàng
để trang trí, để làm cảnh
Từ điển Anh - Anh
decorative
|

decorative

decorative (dĕkʹər-ə-tĭv, -ə-rā-) adjective

Abbr. dec.

Serving to decorate or embellish; ornamental.

decʹoratively adverb

decʹorativeness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
decorative
|
decorative
decorative (adj)
ornamental, pretty, attractive, pleasing to the eye, enhancing, ornate, embellished
antonym: ugly

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]