Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
decorate
['dekəreit]
|
ngoại động từ
trang hoàng, trang trí
tặng thưởng huy chương, tặng thưởng huân chương; gắn huy chương (cho ai)
Từ điển Anh - Anh
decorate
|

decorate

decorate (dĕkʹə-rāt) verb, transitive

decorated, decorating, decorates

1. To furnish, provide, or adorn with something ornamental; embellish.

2. To confer a medal or other honor on: was decorated for bravery.

 

[From Middle English decorat, made beautiful, from Latin decorātus past participle of decorāre, to beautify, from decus, decor-, honor, ornament.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
decorate
|
decorate
decorate (v)
  • beautify, adorn, ornament, embellish, trim, garnish, deck (literary), bedeck (literary), enhance, wreathe, garland, array (literary), festoon
    antonym: strip
  • paint, fix up, spruce, smarten up, do up (informal), do over (UK, informal)
  • honor, award, garland, recognize, acknowledge
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]