Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
dancer
['dɑ:nsə]
|
danh từ
diễn viên múa
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
dancer
|
dancer
dancer (n)
ballet dancer, professional dancer, ballerina, danseur, danseuse, prima ballerina, coryphée

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]