Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Tất cả
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
currency
['kʌrənsi]
|
danh từ
sự lưu hành; thời gian lưu hành ( (thường) nói về tiền tệ)
tiền, tiền tệ
foreign
currency
tiền nước ngoài, ngoại tệ
paper
currency
tiền giấy
(nghĩa bóng) sự phổ biến, sự thịnh hành
to
gain
currency
trở thành phổ biến
Chuyên ngành Anh - Việt
currency
['kʌrənsi]
|
Hoá học
tiền tệ; lưu hành
Kinh tế
tiền tệ
Kỹ thuật
sự lưu hành; thời gian lưu hành (tiền tệ); tiền tệ.
Xây dựng, Kiến trúc
sự lưu hành; thời gian lưu hành (tiền tệ); tiền tệ.
Từ điển Anh - Anh
currency
|
currency
currency
(
kûr
ʹən-sē, kŭrʹ-
)
noun
Abbr.
cur.
1.
Money in any form when in actual use as a medium of exchange, especially circulating paper money.
2.
Transmission from person to person as a medium of exchange; circulation:
coins now in currency.
3.
General acceptance or use; prevalence:
the currency of a slang term.
[From Middle English
curraunt
, in circulation. See
current
.]
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
currency
|
currency
currency
(n)
money
, coins, legal tender, notes, coinage, exchange, cash, bills, paper money
prevalence
, frequency, popularity, vogue, circulation, commonness, acceptance, predominance
Từ thông dụng khác
e
[i:]
dump
['dʌmp]
portrait
['pɔ:treit]
chemistry
['kemistri]
compute
[kəm'pju:t]
meat
[mi:t]
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.