Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
currency
['kʌrənsi]
|
danh từ
sự lưu hành; thời gian lưu hành ( (thường) nói về tiền tệ)
tiền, tiền tệ
tiền nước ngoài, ngoại tệ
tiền giấy
(nghĩa bóng) sự phổ biến, sự thịnh hành
trở thành phổ biến
Chuyên ngành Anh - Việt
currency
['kʌrənsi]
|
Hoá học
tiền tệ; lưu hành
Kinh tế
tiền tệ
Kỹ thuật
sự lưu hành; thời gian lưu hành (tiền tệ); tiền tệ.
Xây dựng, Kiến trúc
sự lưu hành; thời gian lưu hành (tiền tệ); tiền tệ.
Từ điển Anh - Anh
currency
|

currency

currency (kûrʹən-sē, kŭrʹ-) noun

Abbr. cur.

1. Money in any form when in actual use as a medium of exchange, especially circulating paper money.

2. Transmission from person to person as a medium of exchange; circulation: coins now in currency.

3. General acceptance or use; prevalence: the currency of a slang term.

 

[From Middle English curraunt, in circulation. See current.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
currency
|
currency
currency (n)
  • money, coins, legal tender, notes, coinage, exchange, cash, bills, paper money
  • prevalence, frequency, popularity, vogue, circulation, commonness, acceptance, predominance
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]