Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
crystal
['kristl]
|
danh từ
tinh thể
tinh thể đơn
tinh thể hữu cơ
pha lê; đồ pha lê
(thơ ca) vật trong suốt như pha lê (tuyết, nước, con mắt...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mặt kính đồng hồ
( định ngữ) bằng pha lê; như pha lê
Chuyên ngành Anh - Việt
crystal
['kristl]
|
Hoá học
tinh thể; pha lê
Kỹ thuật
tinh thể; pha lê; thạch anh
Sinh học
tinh thể || (thuộc) tinh thể; tinh khiết, trong suốt
Tin học
tinh thể
Toán học
tinh thể; pha lê; thạch anh
Vật lý
tinh thể; pha lê; thạch anh
Xây dựng, Kiến trúc
tinh thể
Từ điển Anh - Anh
crystal
|

crystal

 

crystal (krĭsʹtəl) noun

1. a. A homogenous solid formed by a repeating, three-dimensional pattern of atoms, ions, or molecules and having fixed distances between constituent parts. b. The unit cell of such a pattern.

2. A mineral, especially a transparent form of quartz, having a crystalline structure, often characterized by external planar faces.

3. a. A natural or synthetic crystalline material having piezoelectric or semiconducting properties. b. An electronic device, such as an oscillator or a detector, using such a material.

4. a. A high-quality clear, colorless glass. b. An object, especially a vessel or an ornament, made of such glass. c. Such objects considered as a group.

5. A clear glass or plastic protective cover for the face of a watch or clock.

6. Slang. A stimulant drug, usually methamphetamine, in its powdered form.

adjective

Clear or transparent: a crystal lake; the crystal clarity of their reasoning.

[Middle English cristal, from Old French, from Latin crystallum, from Greek krustallos.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
crystal
|
crystal
crystal (n)
mineral, rock crystal, quartz

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]