Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cookie
['kuki]
|
danh từ
( Ê-cốt) bánh bao
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh dẹt nhỏ, bánh quy
Từ điển Anh - Anh
cookie
|

cookie

cookie also cooky (kkʹē) noun

plural cookies

1. A small, usually flat and crisp cake made from sweetened dough.

2. Slang. A person, usually of a specified kind: a lawyer who was a tough cookie.

 

[Dutch koekje diminutive of koek, cake, from Middle Dutch koeke.]

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]