Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
construct
[kən'strʌkt]
|
ngoại động từ
làm xây dựng (nhà cửa...)
đặt (câu)
vẽ (hình); dựng (vở kịch)
Chuyên ngành Anh - Việt
construct
[kən'strʌkt]
|
Kỹ thuật
xây dựng, làm; dựng, vẽ
Toán học
xây dựng, làm; dựng, vẽ
Vật lý
xây dựng, làm; dựng, vẽ
Từ điển Anh - Anh
construct
|

construct

construct (kən-strŭktʹ) verb, transitive

constructed, constructing, constructs

1. To form by assembling or combining parts; build.

2. To create (an argument or a sentence, for example) by systematically arranging ideas or terms.

3. Mathematics. To draw (a geometric figure) that meets specific requirements, usually with instruments limited to a straightedge and compass.

noun

(kŏnʹstrŭkt)

1. Something formed or constructed from parts.

2. a. A concept, model, or schematic idea: a theoretical construct of the atom. b. A concrete image or idea: "[He] began to shift focus from the haunted constructs of terror in his early work" (Stephen Koch).

 

[Latin cōnstruere, cōnstrūct- : com-, com- + struere, to pile up.]

constructʹible adjective

construcʹtor or constructʹer noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
construct
|
construct
construct (n)
concept, hypothesis, theory, paradigm, idea
construct (v)
  • build, make, create, put up, erect, raise, assemble, fabricate, fashion, form
    antonym: knock down
  • compose, put together, create, structure, piece together
    antonym: take apart
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]