Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
considerable
[kən'sidərəbl]
|
tính từ
đáng kể, to tát, lớn lao
khoảng cách đáng kể
được mua với chi phí lớn (tốn nhiều tiền)
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) số lượng lớn, số lượng đáng kể
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
considerable
|
considerable
considerable (adj)
substantial, significant, large, extensive, sizeable, great, huge
antonym: insignificant

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]