Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
conjunction
[kən'dʒʌηk∫n]
|
danh từ
sự liên kết, sự kết hợp, sự tiếp hợp
cơ hội trùng hợp; sự kiện kết hợp
(ngôn ngữ học) liên từ
(thiên văn học) sự giao hội (hành tinh)
cùng chung, chung với (ai)
Chuyên ngành Anh - Việt
conjunction
[kən'dʒʌηk∫n]
|
Hoá học
giao hội
Kỹ thuật
sự liên hợp; phép hội, hội
Toán học
sự giao hội
Vật lý
sự giao hội
Từ điển Anh - Anh
conjunction
|

conjunction

conjunction (kən-jŭngkʹshən) noun

1. a. The act of joining. b. The state of being joined.

2. A joint or simultaneous occurrence; concurrence: the conjunction of historical and economic forces that created a depression.

3. One resulting from or embodying a union; a combination: "He is, in fact, a remarkable conjunction of talents" (Jerry Adler).

4. Abbr. conj. Grammar. A part of speech such as and, but, as, and because that serves to connect words, phrases, clauses, or sentences.

5. Abbr. conj. Astronomy. The position of two celestial bodies on the celestial sphere when they have the same celestial longitude.

6. Logic. a. Abbr. conj. A compound proposition that has components joined by the word and or its symbol and is true only if both or all the components are true. b. The relationship between the components of a conjunction.

conjuncʹtional adjective

conjuncʹtionally adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
conjunction
|
conjunction
conjunction (n)
combination, aggregation, unification, coincidence, concurrence, juxtaposition, union, combining

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]