Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
component
[kəm'pounənt]
|
tính từ
hợp thành, cấu thành
những bộ phận cấu thành
danh từ
thành phần, phần hợp thành
Chuyên ngành Anh - Việt
component
[kəm'pounənt]
|
Hoá học
hợp phần, thành phần, bộ phận cấu thành
Kinh tế
thành phần
Kỹ thuật
cấu tử, chất tạo thành, thành phần
Sinh học
thành phần
Tin học
Thành phần
Toán học
thành phần, cấu tử
Vật lý
thành phần, cấu tử
Xây dựng, Kiến trúc
thành phần; bộ phận; chi tiết
Từ điển Anh - Anh
component
|

component

 

component (kəm-pōʹnənt) noun

1. A constituent element, as of a system. See synonyms at element.

2. A part of a mechanical or electrical complex.

3. Mathematics. One of a set of two or more vectors having a sum equal to a given vector.

4. Any of the minimum number of substances required to specify completely the composition of all phases of a chemical system.

adjective

Being or functioning as a constituent or an ingredient.

[From Latin compōnēns, compōnent- present participle of compōnere, to put together : com-, com- + pōnere, to put.]

componenʹtial (mpə-nĕnʹshəl) adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
component
|
component
component (n)
constituent, module, section, factor, element, piece, part, cog
antonym: whole

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]