Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
complexity
[kəm'pleksiti]
|
Cách viết khác : complicacy ['kɔmplikəsi]
danh từ
sự phức tạp, sự rắc rối
điều phức tạp
Chuyên ngành Anh - Việt
complexity
[kəm'pleksiti]
|
Kỹ thuật
độ tính phức tạp
Toán học
độ tính phức tạp
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
complexity
|
complexity
complexity (n)
difficulty, intricacy, complication, involvedness, density, convolution
antonym: simplicity

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]