Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
comparative
[kəm'pærətiv]
|
tính từ
so sánh
phương pháp nghiên cứu so sánh
tương đối
sống tương đối sung túc
danh từ
(ngôn ngữ học) cấp so sánh
từ ở cấp so sánh
Chuyên ngành Anh - Việt
comparative
[kəm'pærətiv]
|
Hoá học
so sánh
Kỹ thuật
so sánh
Toán học
so sánh
Từ điển Anh - Anh
comparative
|

comparative

comparative (kəm-părʹə-tĭv) adjective

Abbr. comp., compar.

1. Relating to, based on, or involving comparison.

2. Estimated by comparison; relative: a comparative newcomer.

3. Grammar. Of, relating to, or being the intermediate degree of comparison of adjectives, as better, sweeter, or more wonderful, or adverbs, as more softly.

4. Linguistics. a. Of or relating to the synchronic typological comparison of languages. b. Of or relating to the comparison of languages descended from a common ancestor: comparative historical linguistics.

noun

Grammar.

1. The comparative degree.

2. An adjective or adverb expressing the comparative degree.

comparʹatively adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
comparative
|
comparative
comparative (adj)
relative, reasonable, fair
antonym: absolute

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]