Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
committee
[kə'miti]
|
danh từ
uỷ ban
uỷ ban chấp hành
uỷ ban thường trực
Chuyên ngành Anh - Việt
committee
[kə'miti]
|
Hoá học
uỷ ban
Kinh tế
uỷ ban, ban
Kỹ thuật
uỷ ban, ban
Sinh học
uỷ ban
Từ điển Anh - Anh
committee
|

committee

committee (kə-mĭtʹē) noun

Abbr. com., Com., comm., Comm.

1. A group of people officially delegated to perform a function, such as investigating, considering, reporting, or acting on a matter. See Usage Note at collective noun.

2. Archaic. A person to whom a trust or charge is committed.

 

[From Middle English committe, trustee, from Anglo-Norman comité past participle of cometre, to commit, from Latin committere. See commit.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
committee
|
committee
committee (n)
group, board, team, commission, working group, agency

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]