Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
coach
[kout∫]
|
danh từ
xe ngựa bốn bánh
(ngành đường sắt) toa hành khách
xe buýt chuyên chở khách đi xa; xe buýt đường dài
người kèm học; thầy dạy tư (luyện thi...)
(thể dục,thể thao) huấn luyện viên
ngoại động từ
chở bằng xe ngựa
( to coach somebody for / in something ) dạy hoặc huấn luyện (nhất là để đi thi)
huấn luyện một vận động viên bơi lội để tham gia Thế vận hội
luyện tiếng Anh cho ai
(hàng không) hướng dẫn (phi công) bằng điện đài khi bay đêm
nội động từ
đi bằng xe ngựa
làm việc hoặc hành động như một huấn luyện viên
cô ấy sẽ làm huấn luyện viên suốt mùa hè
Từ điển Anh - Anh
coach
|

coach

coach (kōch) noun

1. a. A motorbus. b. A railroad passenger car. c. A closed automobile, usually with two doors. d. A large, closed, four-wheeled carriage with an elevated exterior seat for the driver; a stagecoach.

2. An economical class of passenger accommodations on a commercial airplane or a train.

3. Sports. A person who trains or directs athletes or athletic teams.

4. a. A person who gives instruction, as in singing or acting. b. A private tutor employed to prepare a student for an examination.

verb, transitive & intransitive

coached, coaching, coaches

1. To train or tutor or to act as a trainer or tutor.

2. To transport by or ride in a coach.

 

[French coche, from obsolete German Kotsche, from Hungarian kocsi, after Kocs, a town of northwest Hungary (where such carriages were first made).]

coachʹable adjective

coachʹer noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
coach
|
coach
coach (n)
trainer, teacher, instructor, tutor
coach (v)
teach, train, prepare, instruct, tutor, drill, educate, school

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]