Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
climb
[klaim]
|
danh từ
sự leo trèo
vật trèo qua; vật phải trèo lên
ngoại động từ
leo, trèo, leo trèo
nội động từ
lên, lên cao
máy bay từ từ lên
(thực vật học) leo (cây)
(nghĩa bóng) leo lên tới, trèo lên tới
leo lên tới một địa vị
trèo xuống, tụt xuống
thoái bộ, thụt lùi, lùi lại
chịu thua, nhượng bộ
Chuyên ngành Anh - Việt
climb
[klaim]
|
Kỹ thuật
sự leo, sự trườn lên (của đai); sự lên cao, sự lên dốc; nâng lên cao
Xây dựng, Kiến trúc
sự leo, sự trườn lên (của đai); sự lên cao, sự lên dốc; nâng lên cao
Từ điển Anh - Anh
climb
|

climb

climb (klīm) verb

climbed, climbing, climbs

 

verb, transitive

1. To move upward on or mount, especially by using the hands and feet or the feet alone; ascend: climb a mountain; climbed the stairs.

2. To grow in an upward direction on or over: ivy climbing the walls.

verb, intransitive

1. To move oneself upward, especially by using the hands and feet.

2. To rise slowly, steadily, or effortfully; ascend. See synonyms at rise.

3. To move in a specified direction by using the hands and feet: climbed down the ladder; climbed out the window.

4. To slant or slope upward: The road climbs steeply to the top.

5. To engage in the activity or sport of mountain climbing.

6. To grow in an upward direction, as some plants do, often by means of twining stems or tendrils.

noun

1. An act of climbing; an ascent: a long, exhausting climb to the top.

2. A place to be climbed: The face of the cliff was a steep climb.

 

[Middle English climben, from Old English climban.]

climbʹable (klīʹmə-bəl) adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
climb
|
climb
climb (n)
increase, rise, soar, hike
climb (v)
  • scale, go up, move up, mount, ascend, clamber, scramble, scrabble
    antonym: descend
  • rise, soar, go up, rocket, increase, escalate, shoot up
    antonym: descend
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]