Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
climate
['klaimit]
|
danh từ
khí hậu, thời tiết
khí hậu lục địa
miền khí hậu
miền khí hậu ấm áp
(nghĩa bóng) hoàn cảnh, môi trường, không khí; xu hướng chung (của một tập thể); xu thế (của thời đại)
Chuyên ngành Anh - Việt
climate
['klaimit]
|
Hoá học
khí hậu
Kỹ thuật
khí hậu
Sinh học
khí hậu
Toán học
khí hậu
Vật lý
khí hậu
Xây dựng, Kiến trúc
khí hậu
Từ điển Anh - Anh
climate
|

climate

climate (klīʹmĭt) noun

1. The meteorological conditions, including temperature, precipitation, and wind, that characteristically prevail in a particular region.

2. A region of the earth having particular meteorological conditions: lives in a cold climate.

3. A prevailing condition or set of attitudes in human affairs: a climate of unrest.

 

[Middle English climat, from Old French, from Late Latin clīma, clīmat-, from Greek klima, surface of the earth, region.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
climate
|
climate
climate (n)
  • weather, temperature, environment, microclimate, macroclimate, climatic zone
  • atmosphere, situation, ambiance, surroundings, environment, conditions, feeling, mood, sense
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]