Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
12345 
User hỏi đáp
  • KenTDTV
  • 03/02/2025 13:47:01
  • Chúc anh chị em năm con rắn nhiều sức khoẻ, bình an, may mắn.
  • Boiboi2310
  • 03/02/2025 10:20:00
  • Cảm ơn anh, chúc anh và gia đình có nhiều sức khỏe và may mắn
  • TVA1worst
  • 03/02/2025 10:15:45
  • Chúc mừng năm mới Chế Ngọc và Bói!
  • Boiboi2310
  • 03/02/2025 09:25:57
  • ước gì trúng số nha chế vạn sự như ý mà ^^
  • BaoNgoc
  • 03/02/2025 08:32:34
  • Bói: chúc mừng năm mới em. Năm mới vạn sự như ý nhe em!
  • BaoNgoc
  • 03/02/2025 08:07:03
  • Đọc chơi: Don’t lose hope, something bigger than you is always watching over you. Trust and keep believing in the process.
  •  
  •  Boiboi2310
  • 03/02/2025 08:24:21
  • Hãy giữ nguyên hi vọng / Dù sóng gió dập dìu / Vì trời thương trời hiểu / Vạn sự cũng hanh thông!
  •  Boiboi2310
  • 03/02/2025 08:23:07
  • Mở bát đầu năm, khai xuân hồng phát nheng chế ơi
  • Boiboi2310
  • 03/02/2025 08:22:50
  • HAPPY NEW YEAR EVERYONE!!!!!
  • bibobenvungtau
  • 27/01/2025 14:54:54
  • BaoNgoc
  • 22/01/2025 14:11:31
  • TVA: sao biết hay dạ?
  • TVA1worst
  • 22/01/2025 13:28:53
  • Chế Ngọc ở Châu Thành Bến Tre phải không?
12345 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
citizen
['sitizn]
|
danh từ
người dân thành thị
công dân, dân
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người thường dân (trái với quân đội)
công dân thế giới, người theo chủ nghĩa siêu quốc gia
trường hợp luật cho phép công dân bắt giữ kẻ phạm pháp quả tang (hoặc đang bị truy nã)
Từ điển Anh - Anh
citizen
|

citizen

citizen (sĭtʹĭ-zən) noun

Abbr. cit.

1. A person owing loyalty to and entitled by birth or naturalization to the protection of a state or nation.

2. A resident of a city or town, especially one entitled to vote and enjoy other privileges there.

3. A civilian.

4. A native, inhabitant, or denizen of a particular place: "We have learned to be citizens of the world, members of the human community" (Franklin D. Roosevelt).

 

[Middle English citisein, from Anglo-Norman citesein, probably alteration of Old French citeain, from cite, city. See city.]

citʹizenly adjective

Synonyms: citizen, national, subject. The central meaning shared by these nouns is "a person owing allegiance to a nation or state and entitled to its protection": an American citizen; a British national; a French subject.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
citizen
|
citizen
citizen (n)
inhabitant, resident, legal resident, national, voter, naturalized citizen, native

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]