Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
chocolate
['t∫ɔkəlit]
|
danh từ
sô-cô-la
kẹo sô-cô-la
nước sô-cô-la
màu sô-cô-la
tính từ
có màu sô-cô-la
Chuyên ngành Anh - Việt
chocolate
['t∫ɔkəlit]
|
Kỹ thuật
socola; kẹo socola || màu socola
Sinh học
socola; kẹo socola || màu socola
Từ điển Anh - Anh
chocolate
|

chocolate

chocolate (chôʹkə-lĭt, chôkʹlĭt, chŏkʹ-) noun

1. Fermented, roasted, shelled, and ground cacao seeds, often combined with a sweetener or flavoring agent.

2. A beverage made by mixing water or milk with chocolate.

3. A small, chocolate-covered candy with a hard or soft center.

4. Color. A grayish to deep reddish brown to deep grayish brown.

adjective

1. Made or flavored with chocolate: chocolate pudding.

2. Color. Of a grayish to deep reddish brown to deep grayish brown.

 

[Spanish, from Nahuatl xocolatl : xococ, bitter + atl, water.]

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]