Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
childhood
['t∫aildhud]
|
danh từ
tuổi thơ ấu, thời thơ ấu
trở lại thời kỳ như trẻ con; lẩm cẩm (người già)
Từ điển Anh - Anh
childhood
|

childhood

childhood (chīldʹhd) noun

1. The time or state of being a child.

2. The early stage in the existence or development of something: the childhood of Western civilization.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
childhood
|
childhood
childhood (adj)
infantile, juvenile, infant, baby, youthful
antonym: adult
childhood (n)
babyhood, infancy, youth, upbringing, infanthood, nonage, early years
antonym: adulthood

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]