Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cheerful
['t∫jəful]
|
tính từ
vui mừng, phấn khởi; hớn hở, tươi cười
bộ mặt hớn hở
vui mắt; vui vẻ
căn phòng vui mắt
câu chuyện vui vẻ
vui lòng, sẵn lòng, không miễn cưỡng (việc làm)
Từ điển Anh - Anh
cheerful
|

cheerful

cheerful (chîrʹfəl) adjective

1. Being in good spirits; merry. See synonyms at glad1.

2. Promoting a feeling of cheer; pleasant: a cozy, cheerful room.

3. Reflecting willingness or good humor: cheerful labor.

cheerʹfully adverb

cheerʹfulness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cheerful
|
cheerful
cheerful (adj)
happy, cheery, jolly, smiling, joyful, merry, jovial, in good spirits, sunny, chirpy (informal), jaunty, gleeful, optimistic
antonym: sad

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]