Hoá học
biểu đồ, bản đồ
Kỹ thuật
đồ thị, biểu đồ, giản đồ, sơ đồ; bản đồ; bảng
Sinh học
hải đồ
Tin học
Biểu đồ
Toán học
đồ thị, biểu đồ, giản đồ, sơ đồ; bản đồ; bảng
Vật lý
đồ thị, biểu đồ, giản đồ, sơ đồ; bản đồ; bảng
Xây dựng, Kiến trúc
biểu đồ, sơ đồ, bảng, biểu; bản đồ (đi biển)