Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
characteristic
[,kæriktə'ristik]
|
tính từ
( characteristic of somebody / something ) cấu thành bộ phận của tính cách một người; tiêu biểu
cô ta biểu diễn theo phong cách riêng của mình
xấc láo đến vậy là tiêu biểu cho tính cách của hắn
danh từ
nét đặc trưng; đặc điểm
những đặc điểm nào phân biệt người Việt Nam với người Trung Hoa?
Chuyên ngành Anh - Việt
characteristic
[,kæriktə'ristik]
|
Hoá học
đặc tuyến; đường đặc trưng
Kinh tế
đặc trưng
Kỹ thuật
đường đặc trưng, đặc tuyến; đặc tính; đặc trưng
Sinh học
đặc thù, đặc trưng; riêng, riêng biệt
Tin học
đặc trưng
Toán học
đặc tính, đặc trưng; đặc tuyến
Vật lý
đường đặc trưng, đặc tuyến; đặc tính; đặc trưng
Xây dựng, Kiến trúc
đặc tính; đường đặc trưng, đặc tuyến
Từ điển Anh - Anh
characteristic
|

characteristic

characteristic (kâr`ək-tər-istik) noun

In mathematics, the exponent of a floating-point number (the portion following the E that indicates the position of the decimal point) or the integer portion of a logarithm. See also floating-point notation, logarithm.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
characteristic
|
characteristic
characteristic (adj)
typical, distinguishing, distinctive, individual, representative, specific, normal
antonym: uncharacteristic
characteristic (n)
trait, feature, quality, attribute, point, property

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]