Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
century
['sent∫əri]
|
danh từ
thời kỳ một trăm năm; thế kỷ
The 20th century
Thế kỷ 20 (từ 1900 đến 1999)
(trong môn cricket) tỉ số 100 lần chạy của một đấu thủ cầm chày trong một lượt chơi
hai trăm lần chạy (trong một lượt chơi)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) trăm đô la
(từ cổ,nghĩa cổ) ( La mã) đại đội (gồm 100 người)
Chuyên ngành Anh - Việt
century
['sent∫əri]
|
Kỹ thuật
thế kỷ
Toán học
thế kỷ
Vật lý
thế kỷ
Từ điển Anh - Anh
century
|

century

century (sĕnʹchə-rē) noun

plural centuries

1. Abbr. C., c., cen., cent. a. A period of 100 years. b. Each of the successive periods of 100 years before or since the advent of the Christian era.

2. a. A unit of the Roman army originally consisting of 100 men. b. One of the 193 electoral divisions of the Roman people.

3. A group of 100 things.

 

[Latin centuria, a group of a hundred, from centum, hundred.]

cenʹturylong adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
century
|
century
century (n)
period, era, time, span, epoch

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]