Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
carrot
['kærət]
|
danh từ
cây cà-rốt; củ cà-rốt
( số nhiều) (từ lóng) tóc đỏ hoe; người tóc đỏ hoe
Chuyên ngành Anh - Việt
carrot
['kærət]
|
Kỹ thuật
cây cà rốt; củ cà rốt
Sinh học
cây cà rốt; củ cà rốt
Từ điển Anh - Anh
carrot
|

carrot

 

carrot (kărʹət) noun

1. A biennial Eurasian plant (Daucus carota subsp. sativus) in the parsley family, widely cultivated as an annual for its edible taproot.

2. The usually tapering, elongate, fleshy orange root of this plant, eaten as a vegetable.

3. Queen Anne's lace.

4. A reward offered for desired behavior; an inducement: "The U.S. should use a moratorium on [strategic defense initiative] development as a carrot to bring an acceptable offensive arms limitation" (C. Peter Gall).

 

[French carotte, from Old French garroite, from Latin carōta, from Greek karōton.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
carrot
|
carrot
carrot (n)
incentive, inducement, bribe, bait, lure, candy, encouragement, persuasion, sweetener (informal), sugared pill, bung (UK, slang)

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]