Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cardboard
['kɑ:dbɔ:d]
|
danh từ
bìa cứng; giấy bồi; các-tông
Chuyên ngành Anh - Việt
cardboard
['kɑ:dbɔ:d]
|
Hoá học
cactông
Kỹ thuật
cactông, giấy bồi
Toán học
bìa
Vật lý
bìa
Xây dựng, Kiến trúc
cactông, giấy bồi
Từ điển Anh - Anh
cardboard
|

cardboard

cardboard (kärdʹbôrd, -bōrd) noun

A material similar to thick, stiff paper, that is made of pressed paper pulp or pasted sheets of paper. It is used for making cartons and signs, for example.

adjective

1. Made of or consisting of cardboard.

2. a. Flimsy; insubstantial. b. Lacking depth; superficial: a movie with only cardboard caricatures of its historical subjects.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cardboard
|
cardboard
cardboard (adj)
insubstantial, unconvincing, phoney, plastic, wooden, flat, two-dimensional
antonym: substantial
cardboard (n)
board, paper, card, packaging, packing, wrapping

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]