Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
carbon
['kɑ:bən]
|
danh từ
(hoá học) các-bon
Các-bon đi-ô-xít; khí các-bô-ních
Các-bon mô-nô-xít
giấy than; bản sao bằng giấy than
(điện học) thỏi than (làm đèn cung lửa)
(ngành mỏ) kim cương đen (để khoan đá)
Chuyên ngành Anh - Việt
carbon
['kɑ:bən]
|
Hoá học
cacbon
Kỹ thuật
cacbon; than; điện cực than
Sinh học
than
Toán học
cacbon; than; điện cực than
Vật lý
cacbon; than; điện cực than
Xây dựng, Kiến trúc
cacbon, than
Từ điển Anh - Anh
carbon
|

carbon

 

carbon (kärʹbən) noun

1. Symbol C A naturally abundant nonmetallic element that occurs in many inorganic and in all organic compounds, exists freely as graphite and diamond and as a constituent of coal, limestone, and petroleum, and is capable of chemical self-bonding to form an enormous number of chemically, biologically, and commercially important molecules. Atomic number 6; atomic weight 12.01115; sublimation point above 3,500C; boiling point 4,827C; specific gravity of amorphous carbon 1.8 to 2.1, of diamond 3.15 to 3.53, of graphite 1.9 to 2.3; valence 2, 3, 4.

2. a. A sheet of carbon paper. b. A copy made by using carbon paper.

3. Electricity. a. Either of two rods through which current flows to form an arc, as in lighting or welding. b. A carbonaceous electrode in an electric cell.

 

[French carbone, from Latin carbō, carbōn-, a coal, charcoal.]

carʹbonous (-bə-nəs) adjective

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]