Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
car
[kɑ:]
|
danh từ
xe ô tô; xe
đi bằng ô tô
(quân sự) xe bọc thép
(quân sự) xe lội nước
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toa (xe lửa, xe điện)
toa chở hàng
giỏ khí cầu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) buồng thang máy
(thơ ca) xe, xa
xe mặt trời
Chuyên ngành Anh - Việt
car
[kɑ:]
|
Hoá học
xe hơi; toa chở hàng (ở mỏ)
Kỹ thuật
xe; toa xe; goòng
Sinh học
xe
Xây dựng, Kiến trúc
toa (xe); goòng; ôtô
Từ điển Anh - Anh
car
|

car

car (kär) noun

1. An automobile.

2. A vehicle, such as a streetcar, that runs on rails: a railroad car.

3. A boxlike enclosure for passengers and freight on a conveyance: an elevator car.

4. The part of a balloon or airship that carries people and cargo.

5. Archaic. A chariot, carriage, or cart.

 

[Middle English carre, cart, from Old North French, from Latin carra pl. of carrus, carrum, a Gallic type of wagon.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
car
|
car
car (n)
carriage, wagon, coach, Pullman, flatcar, railway carriage, sleeper, compartment
car (types of)
all-terrain vehicle, banger (UK, informal), beater (US, informal), compact, convertible, coupe, dragster, estate car, four-by-four, hatchback, hot rod (slang), limo, limousine, minivan, people carrier, racing car, runabout, saloon, sedan, sports car, station wagon, subcompact, three-wheeler, SUV, ragtop

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]