Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cancel
['kænsəl]
|
danh từ
sự xoá bỏ, sự huỷ bỏ, sự bãi bỏ
lệnh ngược lại, phản lệnh
(ngành in) tờ in hỏng bỏ đi
( số nhiều) kim bấm vé (xe lửa...) ( (cũng) a pair of cancels )
ngoại động từ
bỏ, xoá bỏ, huỷ bỏ, bãi bỏ (lệnh, khế ước, hợp đồng...)
bỏ đơn đặt hàng
bỏ chỗ ngồi (ở máy bay...) đã dành trước; bỏ phòng (ở khách sạn...) đã dành trước
đóng dấu xoá bỏ
đóng dấu (xoá bỏ) lên con tem
thanh toán, trả hết (nợ)
(toán học) khử
Chuyên ngành Anh - Việt
cancel
['kænsəl]
|
Hoá học
xóa bỏ, huỷ bỏ, thanh toán (nợ); triệt tiêu
Kinh tế
huỷ bỏ
Kỹ thuật
xóa bỏ, huỷ bỏ, thanh toán (nợ); triệt tiêu
Tin học
huỷ bỏ
Toán học
giảm ước (phân số), gạch bỏ
Vật lý
triệt tiêu, khử; ước lược, đơn giản (với)
Xây dựng, Kiến trúc
xoá bỏ, huỷ bỏ
Từ điển Anh - Anh
cancel
|

cancel

cancel (kănʹsəl) verb

canceled also cancelled, canceling cancelling, cancels cancels

 

verb, transitive

1. To cross out with lines or other markings. See synonyms at erase.

2. To annul or invalidate.

3. To mark or perforate (a postage stamp or check, for example) to indicate that it may not be used again.

4. To equalize or make up for; offset: Today's decline in stock price canceled out yesterday's gain.

5. Mathematics. a. To remove (a common factor) from the numerator and denominator of a fractional expression. b. To remove (a common factor or term) from both sides of an equation or inequality.

6. Printing. To omit or delete.

verb, intransitive

To neutralize one another; counterbalance: two opposing forces that canceled out.

noun

1. The act or an instance of canceling; a cancellation.

2. Printing. a. Deletion of typed or printed matter. b. The matter deleted. c. A replacement for deleted matter.

 

[Middle English cancellen, from Old French canceller, from Latin cancellāre, to cross out, from cancellus, lattice diminutive of cancer, lattice.]

canʹcelable adjective

canʹceler noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cancel
|
cancel
cancel (v)
  • call off, stop, abandon, withdraw, scratch
  • annul, revoke, terminate, stop, rescind, repeal
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]