Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
butter
['bʌtə]
|
danh từ
lời nịnh hót; sự bợ đỡ, sự nịnh nọt đê tiện
làm ra bộ đoan trang; màu mè
ngoại động từ
phết bơ vào; xào nấu với bơ; thêm bơ vào
bợ đỡ, nịnh nọt ( (cũng) to butter up )
(xem) word
biết rõ chỗ nào có lợi cho mình; biết rõ đứng về phía nào có lợi cho mình
dễ như bỡn, dễ như trở bàn tay, dễ như lấy đồ trong túi ra
Chuyên ngành Anh - Việt
butter
['bʌtə]
|
Hoá học
dầu, mỡ, bơ; bột nhão || phết bơ vào; xào với bơ
Kỹ thuật
dầu, mỡ, bơ; bột nhão || phết bơ vào; xào với bơ
Sinh học
Từ điển Anh - Anh
butter
|

butter

butter (bŭtʹər) noun

1. A soft yellowish or whitish emulsion of butterfat, water, air, and sometimes salt, churned from milk or cream and processed for use in cooking and as a food.

2. Any of various substances similar to butter, especially: a. A spread made from fruit, nuts, or other foods: apple butter. b. A vegetable fat having a nearly solid consistency at ordinary temperatures.

3. Flattery.

verb, transitive

buttered, buttering, butters

To put butter on or in.

phrasal verb.

butter up

To praise or flatter excessively: You're always buttering up the boss.

 

[Middle English butere, from Old English, from Latin butyrum, from Greek bouturon : bous, cow + turos, cheese.]

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]