Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
businesswoman
['bizniswumən]
|
danh từ
(nữ) thương gia
(nữ) người quen giao dịch
Từ điển Anh - Anh
businesswoman
|

businesswoman

businesswoman (bĭzʹnĭs-wmən) noun

A woman engaged in business. See Usage Note at man.

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]