Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bullet
['bulit]
|
danh từ
đạn (súng trường, súng lục)
đạn đum đum
( số nhiều) (quân sự), (từ lóng) hạt đậu
xem bite
Chuyên ngành Anh - Việt
bullet
['bulit]
|
Tin học
Thông thường, đây là một chấm tròn rỗng (o) hoặc kín đặc (o) nằm ở khoảng bằng chiều cao của các chữ thấp, dùng để đánh dấu các khoản mục trong một danh sách. Hiện nay, người ta cũng dùng các dấu vuông, tam giác, ngón tay trỏ và nhiều ký tự đồ hoạ khác như là các bullet. Thường được treo ở chỗ thụt đầu dòng, bullet đánh dấu các khoản mục tương đương nhau ở mức độ cần nhấn mạnh hoặc mức độ quan trọng. Khi liệt kê các khoản mục khác nhau về mức độ quan trọng hoặc mức độ thời gian thì dùng số thứ tự để đạt hiệu quả hơn.
Từ điển Anh - Anh
bullet
|

bullet

bullet (blʹĭt) noun

1. a. A usually metal projectile in the shape of a pointed cylinder or a ball that is expelled from a firearm, especially a rifle or a handgun. b. Such a projectile in a metal casing; a cartridge.

2. An object resembling a projectile in shape, action, or effect.

3. Printing. A heavy dot () used to highlight a particular passage.

 

[French boulette diminutive of boule, ball, from Old French, from Latin bulla.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bullet
|
bullet
bullet (n)
  • shot, cannonball, slug, gunshot, buckshot, ammunition, pellets, shells
  • slug, shot, shell, cartridge, pellet, ball, round, projectile
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]