Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
broken
['broukən]
|
động tính từ quá khứ của break
tính từ
bị gãy, bị vỡ
vụn
bánh mì vụn
thịt vụn; thịt thừa
chè vụn
đứt quãng, chập chờn, thất thường
lời nói đứt quãng
giấc ngủ chập chờn
thời tiết thất thường
nhấp nhô, gập ghềnh
đất nhấp nhô
suy nhược, ốm yếu, quỵ
sức khoẻ suy nhược
tuyệt vọng, đau khổ
người đau khổ tuyệt vọng
lòng đau dớn; sự đau lòng
chết vì đau buồn
nói sai
tiếng Anh nói sai
không được tôn trọng, không được thực hiện
lời hứa không được tôn trọng
Chuyên ngành Anh - Việt
broken
['broukən]
|
Kỹ thuật
bị [vỡ, gẫy]
Toán học
bị [vỡ, gẫy]
Từ điển Anh - Anh
broken
|

broken

broken (brōʹkən) verb

Past participle of break.

adjective

1. a. Forcibly separated into two or more pieces; fractured: a broken arm; broken glass. b. Sundered by divorce, separation, or desertion of a parent or parents: children from broken homes; a broken marriage.

2. Having been violated: a broken promise.

3. a. Incomplete: a broken set of books. b. Being in a state of disarray; disordered: troops fleeing in broken ranks.

4. a. Intermittently stopping and starting; discontinuous: a broken cable transmission. b. Varying abruptly, as in pitch: broken sobs. c. Spoken with gaps and errors: broken English.

5. Topographically rough; uneven: broken terrain.

6. a. Subdued totally; humbled: a broken spirit. b. Weakened and infirm: broken health.

7. Crushed by grief: died of a broken heart.

8. Financially ruined; bankrupt.

9. Not functioning; out of order: a broken washing machine.

broʹkenly adverb

broʹkenness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
broken
|
broken
broken (adj)
  • wrecked, fragmented, shattered, cracked, smashed, damaged, ruined, destroyed
    antonym: intact
  • inoperative, malfunctioning, faulty, defective, out of order, broken-down, kaput (informal), conked-out (informal), worn-out, wrecked, had it, busted (US, informal), bust (informal)
    antonym: working
  • beaten, licked, defeated, dejected, crushed, dispirited, without hope
    antonym: triumphant
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]