Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
breakfast
['brekfəst]
|
danh từ
bữa ăn sáng, bữa điểm tâm
cảnh hỗn loạn, tình trạng hỗn độn
chinh phục được ai
nội động từ
ăn quà sáng, ăn điểm tâm, ăn lót lòng
Chuyên ngành Anh - Việt
breakfast
['brekfəst]
|
Hoá học
bữa ăn sáng, bữa ăn điểm tâm
Kỹ thuật
bữa ăn sáng, bữa ăn điểm tâm
Sinh học
bữa ăn sáng, bữa ăn điểm tâm
Từ điển Anh - Anh
breakfast
|

breakfast

breakfast (brĕkʹfəst) noun

The first meal of the day, usually eaten in the morning.

noun, attributive.

Often used to modify another noun: a breakfast nook; the breakfast dishes.

verb

breakfasted, breakfasting, breakfasts

 

verb, intransitive

To eat breakfast: We breakfasted on the terrace.

verb, transitive

To provide breakfast for.

[Middle English brekfast : breken, to break. See break + faste, a fast (from Old Norse fasta, to fast).]

breakʹfaster noun

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]