Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bowl
[boul]
|
danh từ
cái bát
nõ (điếu, tẩu thuốc lá); long (thìa, môi)
( the bowl ) sự ăn uống, sự chè chén
thích chè chén (với anh em bạn)
sân khấu ngoài trời hình bán nguyệt
quả bóng gỗ
( số nhiều) trò chơi bóng gỗ
chơi ném bóng gỗ
( số nhiều) (tiếng địa phương) trò chơi ki
nội động từ
chơi ném bóng gỗ
ngoại động từ
lăn (quả bóng)
bon nhanh (xe)
đánh đổ, đánh ngã
(nghĩa bóng) làm bối rối; làm sửng sốt, làm kinh ngạc
Chuyên ngành Anh - Việt
bowl
[boul]
|
Hoá học
cái trống; cái thùng; cái bát
Kỹ thuật
con lăn, trục lăn; bình chứa đai kẹp lò xo; ròng rọc
Sinh học
đĩa la bàn
Tin học
Trong lãnh vực ấn loát, đây là các nét cong bao bọc toàn bộ hay một phần những chỗ trống của một số con chữ, như khoảng trống bên trong chữ A hoặc chữ O chẳng hạn.
Xây dựng, Kiến trúc
con lăn, trục lăn; bình chứa đai kẹp lò xo; ròng rọc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bowl
|
bowl
bowl (n)
  • ball, boule, wood
  • container, vessel, dish, basin, mixing bowl, washbasin, pudding basin
  • hollow, depression, basin, vale (literary), valley
  • bowl (v)
  • careen, career, roll along, travel, speed, traverse
  • roll, pitch, throw, lob, hurl, cast, toss, fling, chuck (informal)
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]