Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bourgeois
['buəʒwa:]
|
danh từ
người tư sản
tính từ
(thuộc) giai cấp tư sản
trưởng giả
danh từ
(ngành in) chữ cỡ 8
tính từ
(ngành in) cỡ 8
Từ điển Anh - Anh
bourgeois
|

bourgeois

bourgeois (br-zhwäʹ, brʹzhwä) noun

plural bourgeois

1. A person belonging to the middle class.

2. A person whose attitudes and behavior are marked by conformity to the standards and conventions of the middle class.

3. In Marxist theory, a member of the property-owning class; a capitalist.

adjective

1. Of, relating to, or typical of the middle class.

2. Held to be preoccupied with respectability and material values.

 

[French, from Old French burgeis, citizen of a town, from bourg, bourg. See bourg.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bourgeois
|
bourgeois
bourgeois (adj)
middle-class, conventional, conformist, unadventurous, staid, predictable
bourgeois (n)
conservative, traditionalist, conventional person, stick-in-the-mud (informal), conformist, reactionary (disapproving)

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]