Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Tất cả
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
boundary
['baundəri]
|
danh từ
đường biên giới, ranh giới
Chuyên ngành Anh - Việt
boundary
['baundəri]
|
Kỹ thuật
ranh giới, biên giới, giới hạn
Sinh học
ranh giới
Tin học
Đường biên
Toán học
biên, biên giới, giới hạn
Vật lý
biên giới
Xây dựng, Kiến trúc
đường biên, giới hạn, ranh giới
Từ điển Anh - Anh
boundary
|
boundary
boundary
(
bounʹdə-rē, -drē
)
noun
plural
boundaries
1.
Something that indicates a border or limit.
2.
The border or limit so indicated.
Synonyms:
boundary, border, frontier, limit. These nouns all denote a line or an area separating one piece of territory from another. A
boundary
is a limiting line:
A stone wall marked the boundary between the two farms.
A
border
is a line that separates political entities:
Customs officers inspected our luggage when we crossed the border. Frontier
denotes the part of a country that faces toward or fronts an adjoining country:
"that long
[Canadian]
frontier from the Atlantic to the Pacific Oceans, guarded only by neighborly respect and honorable obligations"
(Winston S. Churchill).
Limit
denotes a boundary that surrounds an area:
Cars cannot exceed 35 miles per hour within city limits.
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
boundary
|
boundary
boundary
(n)
border
, frontier, borderline, state line, edge, limit, margin, periphery
Từ thông dụng khác
e
[i:]
dump
['dʌmp]
portrait
['pɔ:treit]
chemistry
['kemistri]
compute
[kəm'pju:t]
meat
[mi:t]
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.