Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
borrower
['bɔrouə]
|
danh từ
người đi vay, người đi mượn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
borrower
|
borrower
borrower (n)
debtor, mortgagor, insolvent, defaulter, pledger, nonpayer

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]