Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
boost
[bu:st]
|
danh từ
(thông tục) sự quảng cáo rùm beng (cho ai)
sự tăng giá
sự nổi tiếng
(điện học) sự tăng thế
ngoại động từ
nâng lên, đưa lên, đẩy mạnh
quảng cáo rùm beng (cho ai)
tăng giá
làm cho nổi tiếng
(điện học) tăng thế
Chuyên ngành Anh - Việt
boost
[bu:st]
|
Kinh tế
thúc đẩy
Kỹ thuật
áp lực trong ống hút; sự gia tăng; sự tăng; sự cường hoá động cơ; tăng cường độ, tăng áp; cường hoá
Toán học
tăng điện thế
Xây dựng, Kiến trúc
áp lực trong ống hút; sự gia tăng; sự tăng; sự cường hoá động cơ; tăng cường độ, tăng áp; cường hoá
Từ điển Anh - Anh
boost
|

boost

boost (bst) verb

boosted, boosting, boosts

 

verb, transitive

1. To raise or lift by pushing up from behind or below. See synonyms at lift.

2. a. To increase; raise: boost prices; efforts to boost participation in the program. b. To assist in further development or progress: a bill intended to boost local charities.

3. To stir up enthusiasm for; promote vigorously: boosted their school with rallies and fund drives.

4. Electricity. To increase the voltage of (a circuit).

5. Slang. To shoplift.

verb, intransitive

Slang. To engage in shoplifting.

noun

1. A push upward or ahead.

2. An increase: a big boost in salary.

 

[Perhaps from dialectal boostering, bustling, active.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
boost
|
boost
boost (n)
improvement, increase, enhancement, helping hand, pep talk (informal), shot in the arm, lift
antonym: blow
boost (v)
  • increase, improve, enhance, boost up, make better, further, advance, heighten
    antonym: reduce
  • encourage, support, lift, uplift, boost up, give a boost to, give a lift, inspire, raise, build up, motivate
    antonym: discourage
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]