Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bomb
[bɔm]
|
danh từ
quả bom
ném một quả bom vào
(nghĩa bóng) gây sự xôn xao, gây sự chấn động lớn
ngoại động từ
ném bom, oanh tạc
ném bom để lùa (ai) ra
chất bom (vào máy bay)
Chuyên ngành Anh - Việt
bomb
[bɔm]
|
Kỹ thuật
bom
Tin học
Xem crash Một kiểu chữ đậm hơn và nặng hơn so với hầu hết các kiểu chữ khác nhưng không đậm và nặng bằng kiểu bold. Các phông chữ book weight được sử dụng để kéo dài các đoạn văn bản để dễ đọc đồng thời để tạo nên một phông màu xám dễ chịu trên trang chữ. Xem font , và weight
Toán học
bom
Vật lý
bom
Từ điển Anh - Anh
bomb
|

bomb

 

bomb (bŏm) noun

1. a. An explosive weapon detonated by impact, proximity to an object, a timing mechanism, or other means. b. An atomic or a nuclear bomb. Used with the.

2. Any of various weapons detonated to release destructive material, such as smoke or gas.

3. Football. A very long forward pass intended to gain great yardage in a single play.

4. a. A container capable of withstanding high internal pressure. b. A vessel for storing compressed gas. c. A portable, manually operated container that ejects a spray, foam, or gas under pressure.

5. Slang. A dismal failure; a fiasco.

6. Slang. An old car.

7. Chiefly British. A large amount of money.

verb

bombed, bombing, bombs

 

verb, transitive

To attack, damage, or destroy with or as if with bombs.

verb, intransitive

1. To drop a bomb or bombs.

2. Slang. To fail miserably: The play bombed.

3. Slang. To paint a graffito.

 

[French bombe, from Italian bomba, probably from Latin bombus, a booming sound, from Greek bombos.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bomb
|
bomb
bomb (n)
  • booby trap, mine, tripwire, explosive device
  • shell, explosive, missile, mortar, projectile
  • bomb (v)
  • bombard, shell, blast, barrage, blitz, explode, attack, assault
  • fail, flop, fall flat, sink without trace, disappoint, flounder
    antonym: succeed
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]