Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
boat
[bout]
|
danh từ
tàu thuyền
đáp tàu đi...
đĩa hình thuyền (để đựng nước thịt...)
cùng hội cùng thuyền, cùng chung cảnh ngộ
(nghĩa bóng) cùng hành động, hành động chung
(nghĩa bóng) hành động riêng lẻ; tự làm lấy; theo con đường riêng của mình
không thể làm lại từ đầu, không thể trở về tình trạng ban đầu nữa
xoay chuyển tình thế, đảo ngược tình thế
lỡ chuyến tàu, để mất cơ hội quý báu
nội động từ
đi chơi bằng thuyền
đi tàu, đi thuyền
ngoại động từ
chở bằng tàu, chở bằng thuyền
Chuyên ngành Anh - Việt
boat
[bout]
|
Hoá học
tàu, thuyền
Kỹ thuật
tàu, thuyền
Sinh học
tàu, thuyền
Xây dựng, Kiến trúc
tầu, thuyền
Từ điển Anh - Anh
boat
|

boat

boat (bōt) noun

1. Nautical. a. A relatively small, usually open craft of a size that might be carried aboard a ship. b. An inland vessel of any size. c. A ship or submarine.

2. A dish shaped like a boat: a sauce boat.

verb

boated, boating, boats

Nautical.

 

verb, intransitive

1. To travel by boat.

2. To ride a boat for pleasure.

verb, transitive

1. To transport by boat.

2. To place in a boat.

idiom.

in the same boat

In the same situation as another or others.

 

[Middle English bot, from Old English bāt.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
boat
|
boat
boat (n)
vessel, ship, craft

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]