Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
biotechnology
[,baiətek'nɔlədʒi]
|
danh từ
công nghệ sinh học
Từ điển Anh - Anh
biotechnology
|

biotechnology

biotechnology (ō-tĕk-nŏlʹə-jē) noun

1. The use of microorganisms, such as bacteria or yeasts, or biological substances, such as enzymes, to perform specific industrial or manufacturing processes. Applications include the production of certain drugs, synthetic hormones, and bulk foodstuffs as well as the bioconversion of organic waste and the use of genetically altered bacteria in the cleanup of oil spills.

2. a. The application of the principles of engineering and technology to the life sciences; bioengineering. b. See ergonomics.

biotechʹnical (-nĭ-kəl) adjective

biotechnologʹical (-nə-lŏjʹĭ-kəl) adjective

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]