Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
beer
[biə]
|
danh từ
rượu bia
ngà ngà say
những cái thú vị, những trò giải trí vui chơi
đời không phải lúc nào cũng chỉ giải trí vui chơi
Chuyên ngành Anh - Việt
beer
[biə]
|
Hoá học
rượu, bia
Kỹ thuật
rượu, bia
Sinh học
rượu, bia
Từ điển Anh - Anh
beer
|

beer

beer (bîr) noun

1. a. A fermented alcoholic beverage brewed from malt and flavored with hops. b. A fermented beverage brewed by traditional methods that is then dealcoholized so that the finished product contains no more than 0.5 percent alcohol. c. A carbonated beverage produced by a method in which the fermentation process is either circumvented or altered, resulting in a finished product having an alcohol content of no more than 0.01 percent.

2. A beverage made from extracts of roots and plants: birch beer.

 

[Middle English ber, from Old English bēor, from West Germanic, probably from Latin bibere, to drink.]

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]