Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
beef
[bi:f]
|
danh từ, số nhiều beeves
thịt bò
( số nhiều) bò nuôi để làm thịt
sức mạnh, thể lực; bắp thịt (người)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời phàn nàn, lời than vãn
động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) phàn nàn, than vãn
(quân sự) tăng cường
Chuyên ngành Anh - Việt
beef
[bi:f]
|
Hoá học
thịt bò
Kỹ thuật
thịt bò
Sinh học
thịt bò
Từ điển Anh - Anh
beef
|

beef

beef (bēf) noun

plural beeves (bēvz) or beef

1. a. A full-grown steer, bull, ox, or cow, especially one intended for use as meat. b. The flesh of a slaughtered full-grown steer, bull, ox, or cow.

2. Informal. Human muscle; brawn.

3. plural beefs Slang. A complaint.

verb, intransitive

beefed, beefing, beefs

Slang.

To complain.

phrasal verb.

beef up Informal

To make or become greater or stronger: beef up the defense budget.

 

[Middle English, from Old French buef, from Latin bōs, bov-.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
beef
|
beef
beef (n)
complaint, grumble, moan (informal), bellyache (informal), grouse (informal), gripe (informal), whinge (UK, informal), chunter (UK, informal)
beef (v)
complain, grumble, moan (informal), bellyache (informal), grouse (informal), gripe (informal), carp, whinge (UK, informal), chunter (UK, informal), whine
antonym: praise

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]