Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
beak
[bi:k]
|
danh từ
mỏ (chim)
vật hình mỏ
mũi khoằm
mũi đe (đầu nhọn của cái đe)
vòi ấm
(thông tục) thẩm phán, quan toà
Chuyên ngành Anh - Việt
beak
[bi:k]
|
Hoá học
miệng chai; vòi ấm
Kỹ thuật
miệng chai; vòi ấm
Sinh học
mỏ
Xây dựng, Kiến trúc
mỏ, mũi (tôn kim loại)
Từ điển Anh - Anh
beak
|

beak

beak (bēk) noun

1. a. The horny, projecting structure forming the mandibles of a bird, especially one that is strong, sharp, and useful in striking and tearing; a bill. b. A similar structure in other animals, such as turtles, insects, or fish.

2. A usually firm, tapering tip on certain plant structures, such as some seeds and fruits.

3. A beaklike structure or part, as: a. The spout of a pitcher. b. A metal or metal-clad ram projecting from the bow of an ancient warship.

4. Informal. The human nose.

5. Chiefly British. a. A schoolmaster. b. A judge.

 

[Middle English bek, from Old French bec, from Latin beccus, of Celtic origin.]

beaked adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
beak
|
beak
beak (n)
bill, mouth, mandible

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]