Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bake
[beik]
|
động từ
bỏ lò, nướng bằng lò
nung
nung gạch
làm rám (da mặt, quả cây)
Chuyên ngành Anh - Việt
bake
[beik]
|
Hoá học
nướng; bánh nướng || nướng bỏ lò
Kỹ thuật
thiêu, nung, sấy
Sinh học
nướng; bánh nướng || nướng bỏ lò
Toán học
thiêu kết
Vật lý
thiêu kết
Từ điển Anh - Anh
bake
|

bake

bake (bāk) verb

baked, baking, bakes

 

verb, transitive

1. To cook (food) with dry heat, especially in an oven.

2. To harden or dry (something) by subjecting to heat in or as if in an oven: bake bricks.

verb, intransitive

1. To cook food with dry heat.

2. To become hardened or dry by or as if by having been subjected to the heat of an oven.

noun

1. a. The act or process of baking. b. An amount baked.

2. A social gathering at which food is cooked by baking and then served.

 

[Middle English baken, from Old English bacan.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bake
|
bake
bake (v)
  • swelter, overheat, scorch, burn, roast, boil (informal)
    antonym: freeze
  • cook, heat, harden, dry out
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]