Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bad-tempered
['bæd'tempəd]
|
tính từ
xấu tính, hay cáu, dễ nổi nóng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bad-tempered
|
bad-tempered
bad-tempered (adj)
cross, ill-tempered, ill-humored, irascible, short-tempered, irritable, surly, crabby, grumpy, grouchy (informal), testy (informal), cranky (informal)
antonym: good-tempered

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]